Thuật ngữ Đào thoát khỏi Bắc Triều Tiên

Các thuật ngữ khác nhau, chính thức và không chính thức, đề cập đến những người tị nạn Triều Tiên. Ngày 9 tháng 1 năm 2005, Bộ thống nhất Hàn Quốc đã thông báo việc sử dụng  saeteomin (, lit. "những người ở vùng đất mới") thay cho talbukja (탈북자, "những người trốn chạy khỏi miền Bắc"), một thuật ngữ mà các quan chức Triều Tiên bày tỏ sự không hài lòng.[1] Thuật ngữ mới hơn là bukhanitaljumin (hangul: 북한이탈주민 hanja: 北韓離脫住民), có ý nghĩa mạnh mẽ hơn là "cư dân đã từ bỏ Triều Tiên".[2]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đào thoát khỏi Bắc Triều Tiên http://ajw.asahi.com/article/asia/korean_peninsula... http://www.asahi.com/english/Herald-asahi/TKY20070... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2013/... http://www.chosun.com/w21data/html/news/199912/199... http://www.dailynk.com/english/read.php?cataId=nk0... http://www.japannewsreview.com/politics/20070603pa... http://www.japannewsreview.com/society/20070603pag... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20131118000... http://news.naver.com/main/read.nhn?mode=LS2D&mid=... http://www.northkoreanrefugees.com/aboutus.html